×

novaculite
novaculite

kenyte
kenyte



ADD
Compare
X
novaculite
X
kenyte

novaculite và kenyte định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
novaculite là một dày đặc, cứng, hạt mịn, silic đá metamorpic mà là một loại đá phiến silic mà phá vỡ gãy vỏ sò
kenyte là một loạt các phonolite porphyr hoặc trachyt đá với hình thoi hình phenocrysts của anorthoclase với olivin biến và augit trong một ma trận thủy tinh
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
không xác định
gắn kenya
1.2.2 người khám phá
không xác định
JW gregory
1.3 ngữ nguyên học
từ novacula chữ latin, cho đá dao cạo
từ núi ranges- gắn kenya và được đặt tên bởi JW gregory năm 1900
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục