Nhà
×

nepheline syenit
nepheline syenit

charnockite
charnockite



ADD
Compare
X
nepheline syenit
X
charnockite

nepheline syenit vs charnockite kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
dạng hạt
dạng hạt
1.3 màu
nâu, da trâu, kem, màu xanh lá, màu xám, Hồng, trắng
đen, màu xám, trái cam, Hồng, trắng
1.4 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.6 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.6.3 Chống nước
81% Igneous Rocks đá have it !
81% Igneous Rocks đá have it !
1.7.2 khả năng chống xước
86% Igneous Rocks đá have it !
86% Igneous Rocks đá have it !
1.7.3 chống biến màu
66% Igneous Rocks đá have it !
66% Igneous Rocks đá have it !
1.7.4 chống gió
49% Igneous Rocks đá have it !
49% Igneous Rocks đá have it !
1.7.5 axit kháng
48% Igneous Rocks đá have it !
48% Igneous Rocks đá have it !
1.8 xuất hiện
dải và foilated
có mạch hoặc sỏi