×

migmatit
migmatit

mangerite
mangerite



ADD
Compare
X
migmatit
X
mangerite

migmatit và mangerite sử dụng

1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
bàn, sàn, bếp
uẩn trang trí, trang trí nội thất
1.1.4 sử dụng bên ngoài
như đá xây dựng, như đá ốp lát
như đá xây dựng, như đá ốp lát, Đá lát đường, trang trí sân vườn
1.2.2 sử dụng kiến ​​trúc khác
kiềm chế
kiềm chế
1.3 ngành công nghiệp
1.3.1 ngành công nghiệp xây dựng
như đá kích thước, sản xuất xi măng, cho tổng đường, sản xuất xi măng tự nhiên
như đá kích thước, sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường
1.4.1 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.6 sử dụng thời cổ đại
hiện vật
hiện vật, di tích, điêu khắc
1.7 sử dụng khác
1.7.1 sử dụng thương mại
đánh dấu nghĩa trang, nữ trang, bia mộ, Được sử dụng để sản xuất chặn giấy và bookends
đánh dấu nghĩa trang, tạo ra tác phẩm nghệ thuật