×

jaspillite
jaspillite

enderbite
enderbite



ADD
Compare
X
jaspillite
X
enderbite

jaspillite và enderbite định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
jaspillite là một sắt giàu hình thành hóa đá mà là phổ biến trong dải hình thành đá sắt
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
tây australia, minnesota
đất enderby, châu nam cực
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ jaspilite (khoáng chất), một tảng đá silic nhỏ gọn mà giống jasper
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
thuộc về giàu có
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá đục