×

hornblendit
hornblendit

rapakivi granite
rapakivi granite



ADD
Compare
X
hornblendit
X
rapakivi granite

hornblendit và rapakivi granite định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
hornblendit là một loại đá thuộc về giàu lửa chủ yếu gồm amphibole hornblend và là một loại đá amphibolit
rapakivi granit là đá granit biotit hornblend-chứa tinh thể tròn lớn orthocla được mantled với oligoclase
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
không xác định
finland, Âu Châu
1.2.2 người khám phá
không xác định
jakob sederholm
1.3 ngữ nguyên học
từ Đức, sừng sừng + cây chấm nước
từ rapakivi finnish viết tắt của đá crumbly
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt trung bình, đá đục
đá hạt thô, đá đục