×

hawaiite
hawaiite

ryolit
ryolit



ADD
Compare
X
hawaiite
X
ryolit

hawaiite và ryolit định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
hawaiite là đá núi lửa tương tự như đá bazan. nó là một bazan olivin với thành phần trung gian giữa olivin kiềm và mugearite
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
đảo hawaii
Bắc Mỹ
1.2.2 người khám phá
joseph iddings
ferdinand von Richthofen
1.3 ngữ nguyên học
từ hawaii đảo
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
núi lửa
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá đục
đá hạt thô, đá đục