×

harzburgite
harzburgite

comendite
comendite



ADD
Compare
X
harzburgite
X
comendite

harzburgite và comendite dự trữ

1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
Japan, Oman
China
1.1.2 Châu phi
South Africa
East Africa
1.1.3 Châu Âu
Pháp, nước Đức, Ý, venezuela
Ý
1.1.4 loại khác
đảo hawaii, núi giữa Đại Tây Dương
chưa tìm thấy
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
Canada, USA
Not Yet Found
1.2.2 Nam Mỹ
Not Yet Found
Not Yet Found
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
Not Yet Found
Queensland