×

hắc diện thạch
hắc diện thạch

pantellerite
pantellerite



ADD
Compare
X
hắc diện thạch
X
pantellerite

hắc diện thạch và pantellerite sử dụng

1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
uẩn trang trí, trang trí nội thất
chưa sử dụng
1.1.2 sử dụng bên ngoài
trang trí sân vườn
chưa sử dụng
1.1.3 sử dụng kiến ​​trúc khác
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.2 ngành công nghiệp
1.2.1 ngành công nghiệp xây dựng
đầu mũi tên, công cụ cắt, dao, chọc, điểm giáo
na
1.2.2 ngành y tế
phẫu thuật
chưa sử dụng
1.3 sử dụng thời cổ đại
hiện vật, đồ kim hoàn
hiện vật, điêu khắc
1.4 sử dụng khác
1.4.1 sử dụng thương mại
tạo ra tác phẩm nghệ thuật, gương, được sử dụng trong hồ cá cảnh
tạo ra tác phẩm nghệ thuật