Định nghĩa
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
  
phiến lục là một loại đá biến chất mà nói chung là màu xanh trong màu sắc và được hình thành dưới điều kiện áp suất cao và nhiệt độ thấp
  
lịch sử
  
  
gốc
đất enderby, châu nam cực
  
Hoa Kỳ
  
người khám phá
không xác định
  
edgar bailey
  
ngữ nguyên học
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
  
từ schiste Pháp, skhistos greek tức là chia
  
lớp học
đá lửa
  
đá biến chất
  
sub-class
đá bền, hard rock
  
đá bền, đá có độ cứng trung bình
  
gia đình
  
  
nhóm
thuộc về giàu có
  
không áp dụng
  
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
  
đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục