×

enderbite
enderbite

mugearite
mugearite



ADD
Compare
X
enderbite
X
mugearite

enderbite và mugearite định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
đất enderby, châu nam cực
skye, scotland
1.2.2 người khám phá
không xác định
Alfred harker
1.3 ngữ nguyên học
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
từ mugear + -ite
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá đục