enderbite và chất than bùn định nghĩa
Định nghĩa
đá enderbite là một loại đá lửa mà thuộc về loạt đá charnockite
than non là than nâu mềm đó cho thấy dấu vết của thực vật và là trung gian giữa than bitum và than bùn
gốc
đất enderby, châu nam cực
Pháp
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ ngày xảy ra ở đất enderby, châu nam cực
từ tiếng Pháp, gỗ lignum Latin + -ite1
lớp học
đá lửa
đá trầm tích
sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá mềm
nhóm
thuộc về giàu có
không áp dụng
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục