×

diatomit
diatomit

migmatit
migmatit



ADD
Compare
X
diatomit
X
migmatit

diatomit và migmatit định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất
migmatit thường là một tảng đá granit trong một tảng đá biến chất chủ trong đó bao gồm hai thành phần xen kẽ nhưng phân biệt
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
nước Đức
dãy Alps phía Nam, france
1.2.2 người khám phá
không xác định
jakob sederholm
1.3 ngữ nguyên học
từ tảo + -ite1
từ migma từ Hy Lạp có nghĩa là một hỗn hợp
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá biến chất
1.4.1 sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục