1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
uẩn trang trí, sàn, trang trí nội thất
phòng tắm, bàn, uẩn trang trí, entryways, sàn, nhà, Khách sạn, trang trí nội thất, bếp, mặt cầu thang
1.1.2 sử dụng bên ngoài
như đá xây dựng, như đá ốp lát, trang trí sân vườn, Đá lát đường
như đá xây dựng, như đá ốp lát, trang trí sân vườn, tòa nhà văn phòng, Đá lát đường
2.1.2 sử dụng kiến trúc khác
2.2 ngành công nghiệp
2.2.1 ngành công nghiệp xây dựng
sản xuất xi măng, đá cuội, cảnh quan
như đá kích thước, xây dựng nhà hoặc tường
2.2.4 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
2.4 sử dụng thời cổ đại
hiện vật
hiện vật, di tích, điêu khắc
2.6 sử dụng khác
2.6.1 sử dụng thương mại
tạo ra tác phẩm nghệ thuật, nữ trang, được sử dụng trong hồ cá cảnh
quăn, đá quý, ngọn băng ghế dự bị trong phòng thí nghiệm, điều hoà đất, bia mộ