×

đá ong
đá ong

Phấn viết bảng
Phấn viết bảng



ADD
Compare
X
đá ong
X
Phấn viết bảng

đá ong và Phấn viết bảng định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
đá ong là một loại đá trầm tích giàu sắt và nhôm, hình thành ở các vùng nhiệt đới nóng và ẩm ướt
phấn là một, trắng, vôi bột mềm chủ yếu gồm: vỏ hóa thạch của trùng lỗ
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Ấn Độ
không xác định
1.2.2 người khám phá
francis buchanan-hamilton
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ Latin sau gạch, ngói + -ite1
từ cũ phấn tiếng anh cealc, vôi, thạch cao; sỏi, từ greek khalix viên sỏi nhỏ, trong tiếng anh chuyển sang đục, trắng, đá vôi mềm
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, đá mềm
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục