×
đá có từng lớp dính nhau
☒
evaporit
☒
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So Sánh đá
Tìm thấy
▼
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
X
đá có từng lớp dính nhau
X
evaporit
đá có từng lớp dính nhau vs evaporit kết cấu
đá có từng lớp dính nhau
evaporit
Add ⊕
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
brecciated, lớp đất hay đá
giống đất
1.2 màu
be, đen, màu xanh da trời, nâu, da trâu, màu xanh lá, màu xám, trái cam, Hồng, màu tím, đỏ, rỉ sét, trắng, màu vàng
không màu, màu xanh lá, màu xám, bạc, trắng
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
✔
✘
✔
✘
1.4.2 khả năng chống xước
✔
✘
✔
✘
1.4.3 chống biến màu
✔
✘
✔
✘
1.4.4 chống gió
✔
✘
✔
✘
1.4.5 axit kháng
✔
✘
✔
✘
1.5 xuất hiện
lớp, dải, gân và sáng bóng
Có màu thùy tinh,thuộc về tiểu bào và lá lác đác
so sánh đá trầm tích
» Hơn
đá có từng lớp dính nhau vs bột kết
đá có từng lớp dính nhau vs greywacke
đá có từng lớp dính nhau vs diatomit
» Hơn
Hơn so sánh đá trầm tích
đá trầm tích
» Hơn
đá trứng cá
đá ong
đá phiến dầu
arkose
bột kết
diatomit
» Hơn
Hơn đá trầm tích
đá trầm tích
»Hơn
greywacke
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá sét
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
hình thành sắt dải
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
»Hơn
evaporit vs đá ong
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
evaporit vs arkose
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
evaporit vs đá phiến dầu
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá trầm tích