×

comendite
comendite

turbidite
turbidite



ADD
Compare
X
comendite
X
turbidite

comendite và turbidite dự trữ

1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
China
Not Yet Found
1.1.2 Châu phi
East Africa
Western Africa
1.1.3 Châu Âu
Ý
Áo, belarus, romania, Thụy sĩ, Vương quốc Anh
1.1.4 loại khác
chưa tìm thấy
chưa tìm thấy
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
Not Yet Found
Canada, USA
1.2.2 Nam Mỹ
Not Yet Found
Brazil, Colombia
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
Queensland
New Zealand, Western Australia