×

comendite
comendite

shonkinite
shonkinite



ADD
Compare
X
comendite
X
shonkinite

comendite và shonkinite dự trữ

1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
China
China, India, Iran, Saudi Arabia, Sri Lanka, Taiwan, Thailand, Turkey, Vietnam
1.1.2 Châu phi
East Africa
Angola, Egypt, Madagascar, Namibia, Nigeria, South Africa
1.1.3 Châu Âu
Ý
bulgaria, Nước Anh, nước Đức, Na Uy, romania, Thụy sĩ
1.1.4 loại khác
chưa tìm thấy
chưa tìm thấy
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
Not Yet Found
USA
1.2.2 Nam Mỹ
Not Yet Found
Brazil, Chile
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
Queensland
New Zealand, Queensland, South Australia, Western Australia