×

comendite
comendite

diatomit
diatomit



ADD
Compare
X
comendite
X
diatomit

comendite và diatomit dự trữ

1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
China
Brunei, India, Indonesia, Malaysia, Singapore, Thailand, Vietnam
1.1.2 Châu phi
East Africa
Cameroon, Chad, Ghana, Kenya, Malawi, Sudan, Tanzania, Togo, Zambia, Zimbabwe
1.1.3 Châu Âu
Ý
Nước Anh, Pháp, nước Đức, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh
1.1.4 loại khác
chưa tìm thấy
chưa tìm thấy
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
Not Yet Found
Canada, USA
1.2.2 Nam Mỹ
Not Yet Found
Colombia
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
Queensland
Adelaide, New Zealand, Queensland, Tonga, Victoria, Yorke Peninsula