Nhà
×

adakit
adakit

diamictite
diamictite



ADD
Compare
X
adakit
X
diamictite

adakit và diamictite dự trữ

Add ⊕
1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
India, Russia
China, India, Kazakhstan, Mongolia, Russia
1.1.2 Châu phi
Ethiopia, Somalia, South Africa
Namibia, Nigeria, South Africa
1.1.3 Châu Âu
Iceland
Áo, Đan mạch, nước Đức, nước Anh, nước Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Thụy Điển, Thụy sĩ, Vương quốc Anh
1.1.4 loại khác
chưa tìm thấy
chưa tìm thấy
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
Canada, USA
Canada, USA
1.2.2 Nam Mỹ
Brazil
Brazil, Venezuela
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
Not Yet Found
New South Wales, New Zealand
Let Others Know
×