Nhà
đá lửa
-
shonkinite
bazan trachyandesite
comendite
đá trầm tích
+
novaculite
đá cát
than đá
đá biến chất
+
phiến thạch
đá hoa
Thạch anh quartzit
đá bền
+
novaculite
shonkinite
bazan trachyandesite
đá vừa hạt
+
phiến thạch
than đá
đá hoa
×
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
☒
☒
☒
☒
☒
Top
ADD
⊕
Compare
≡
Thực đơn
So Sánh đá
Tìm thấy
▼
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
Hơn
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu loại và sự kiện
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
Add ⊕
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
1 Các loại
1.1 loại
macnơ đất sét, marl xanh, marl đỏ, macnơ ngân hàng cao, vỏ lớp macnơ, dưới lớp vỏ sợi macnơ, macnơ cát, marl xanh, macnơ xám và macnơ sét
1.2 Tính năng, đặc điểm
thường thô chạm, là một trong những tảng đá lâu đời nhất, có mảnh vụn, đá hạt rất tốt
1.3 ý nghĩa khảo cổ học
1.3.1 di tích
chưa sử dụng
1.3.2 di tích nổi tiếng
không áp dụng
1.3.3 điêu khắc
đã sử dụng
1.3.4 tác phẩm điêu khắc nổi tiếng
dữ liệu không có sẵn
1.3.5 hình vẽ
đã sử dụng
1.3.6 bức tranh khắc đá
đã sử dụng
1.3.7 bức tượng nhỏ
đã sử dụng
1.4 hóa thạch
hiện tại
đá trầm tích
» Hơn
thứ đá vôi
đá lửa
đá phiến silic
chất than bùn
đá có từng lớp dính...
đá trứng cá
Hơn
Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
» Hơn
thứ đá vôi vs đá ong
thứ đá vôi vs đá trứng cá
thứ đá vôi vs đá có từng lớp dính nhau
Hơn
Hơn so sánh đá trầm tích
đá trầm tích
»Hơn
đá ong
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá phiến dầu
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
arkose
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
»Hơn
đá phiến silic vs thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
chất than bùn vs thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá lửa vs thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá trầm tích
Share
Facebook
Twitter
WhatsApp
Reddit
LinkedIn
Google+
Email
Let Others Know
×
Facebook
Twitter
Reddit
LinkedIn
Google+
Email
WhatsApp