wehrlite và hornblendit định nghĩa
Định nghĩa
wehrlite là một siêu mafic và ultrabasic đá đó là một hỗn hợp của olivin và clinopyroxene. nó là một phân khu của peridotit
hornblendit là một loại đá thuộc về giàu lửa chủ yếu gồm amphibole hornblend và là một loại đá amphibolit
gốc
Ai Cập
không xác định
người khám phá
Alois WEHRLE
không xác định
ngữ nguyên học
từ tên của một giáo sư, Alois WEHRLE
từ Đức, sừng sừng + cây chấm nước
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá hạt trung bình, đá đục