1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
từ felsite là một tảng đá núi lửa hạt rất tốt mà có thể hoặc không thể chứa tinh thể lớn hơn và ánh sáng màu đá mà thường đòi hỏi phải kiểm tra thạch học, phân tích hóa học cho định nghĩa chính xác hơn
syenit là một loại đá lửa hạt thô trong đó bao gồm chủ yếu là felspat kiềm và khoáng chất khác nhau ferromagnesian
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
không xác định
không xác định
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ fenspat Anh và -ite
từ syenit tiếng Pháp, từ syenites Latin (lapis) (đá) của syene
1.4 lớp học
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục