1 thuộc tính
1.1 tính chất vật lý
1.1.1 độ cứng
1.1.2 kích thước hạt
1.1.3 gãy xương
vỏ sò
không đồng đều, có mảnh vụn hay vỏ sò
1.1.4 đường sọc
1.1.5 độ xốp
1.1.6 nước bóng
subvitreous để ngu si đần độn
thủy tinh thể
1.1.7 cường độ nén
310,00 n / mm 2115,00 n / mm 2
0.15
450
1.1.8 sự phân tách
hoàn hảo
không thể nhận rỏ
1.1.9 dẻo dai
1.1.10 trọng lượng riêng
1.1.11 minh bạch
trong suốt
trong suốt đến trong mờ
1.1.12 tỉ trọng
2.8-2.9 g / cm 32.32-2.42 g / cm 3
0
1400
1.2 tính chất nhiệt
1.2.1 nhiệt dung riêng
0,92 kj / kg k0,75 kj / kg k
0.14
3.2
1.2.2 điện trở
chống nóng, chịu áp lực
chống nóng, tác động kháng, chịu áp lực, mặc kháng