Nhà
×

sét
sét

đá có từng lớp dính nhau
đá có từng lớp dính nhau



ADD
Compare
X
sét
X
đá có từng lớp dính nhau

sét vs đá có từng lớp dính nhau kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
lớp đất hay đá, đánh bóng
brecciated, lớp đất hay đá
1.2 màu
màu xám sẫm đến đen, Hồng, đỏ, trắng
be, đen, màu xanh da trời, nâu, da trâu, màu xanh lá, màu xám, trái cam, Hồng, màu tím, đỏ, rỉ sét, trắng, màu vàng
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
59% Sedimentary Rocks đá have it !
59% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.2 khả năng chống xước
62% Sedimentary Rocks đá have it !
62% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.3 chống biến màu
43% Sedimentary Rocks đá have it !
43% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.4 chống gió
38% Sedimentary Rocks đá have it !
38% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.5 axit kháng
22% Sedimentary Rocks đá have it !
22% Sedimentary Rocks đá have it !
1.5 xuất hiện
thô và buồn tẻ
lớp, dải, gân và sáng bóng