Nhà
×

Mylonit
Mylonit

pyroxenit
pyroxenit



ADD
Compare
X
Mylonit
X
pyroxenit

Mylonit vs pyroxenit kết cấu

Add ⊕
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
phiến
lớp đất hay đá, dạng hạt, phaneritic, porphyr
1.2 màu
màu đen xám
màu đen xám, xanh - xám, Tối màu Greenish - Xám, màu xanh lá, ánh sáng màu xám xanh
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
81% Metamorphic Rocks đá have it !
81% Igneous Rocks đá have it !
1.4.2 khả năng chống xước
65% Metamorphic Rocks đá have it !
86% Igneous Rocks đá have it !
1.4.3 chống biến màu
42% Metamorphic Rocks đá have it !
66% Igneous Rocks đá have it !
1.4.4 chống gió
19% Metamorphic Rocks đá have it !
49% Igneous Rocks đá have it !
1.4.5 axit kháng
15% Metamorphic Rocks đá have it !
48% Igneous Rocks đá have it !
1.5 xuất hiện
ngu si đần độn, lằn và foilated
lớp, dải, gân và sáng bóng