Nhà
×

Mylonit
Mylonit

cuội kết
cuội kết



ADD
Compare
X
Mylonit
X
cuội kết

Mylonit vs cuội kết kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
phiến
lớp đất hay đá
1.2 màu
màu đen xám
be, đen, nâu, da trâu, Ánh sáng tới Dark Xám, trái cam, rỉ sét, trắng, màu vàng
1.3 bảo trì
ít hơn
hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
81% Metamorphic Rocks đá have it !
59% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.2 khả năng chống xước
65% Metamorphic Rocks đá have it !
62% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.3 chống biến màu
42% Metamorphic Rocks đá have it !
43% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.4 chống gió
19% Metamorphic Rocks đá have it !
38% Sedimentary Rocks đá have it !
1.4.5 axit kháng
15% Metamorphic Rocks đá have it !
22% Sedimentary Rocks đá have it !
1.5 xuất hiện
ngu si đần độn, lằn và foilated
sáng bóng và tròn