Nhà
×

Mylonit
Mylonit

boninite
boninite



ADD
Compare
X
Mylonit
X
boninite

Mylonit và boninite dự trữ

Add ⊕
1 Dự trữ
1.1 tiền gửi tại các lục địa Đông
1.1.1 Châu Á
China, India, Indonesia, Saudi Arabia, South Korea
Not Available
1.1.2 Châu phi
Eritrea, Ethiopia, Ghana, South Africa, Western Africa
South Africa
1.1.3 Châu Âu
Nước Anh, Phần Lan, Pháp, nước Đức, nước Anh, Hy lạp, Vương quốc Anh
Nước Anh, Phần Lan, Vương quốc Anh
1.1.4 loại khác
chưa tìm thấy
Nam Cực, greenland
1.2 tiền gửi tại các lục địa phía tây
1.2.1 Bắc Mỹ
USA
USA
1.2.2 Nam Mỹ
Not Yet Found
Colombia, Uruguay
1.3 tiền gửi trong lục địa oceania
1.3.1 Châu Úc
Central Australia, Western Australia
New Zealand, Western Australia