Nhà
×

mugearite
mugearite

picrite
picrite



ADD
Compare
X
mugearite
X
picrite

mugearite và picrite định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
picrite là một loạt các bazan olivin-magiê cao, đó là rất giàu các khoáng olivin
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
skye, scotland
đảo hawaii
1.2.2 người khám phá
Alfred harker
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ mugear + -ite
từ pikros greek đắng + -ite, thế kỷ 19
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
núi lửa
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá đục
đá hạt mịn, đá đục
Let Others Know
×