×

luxullianite
luxullianite

pegmatit
pegmatit



ADD
Compare
X
luxullianite
X
pegmatit

luxullianite và pegmatit định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
Character length exceed error
pegmatit đá là một holocrystalline, đá lửa xâm nhập trong đó gồm có lồng vào nhau tinh phaneritic
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Nước Anh
không xác định
1.2.2 người khám phá
không xác định
rj hauy
1.3 ngữ nguyên học
từ làng luxulyan trong cornwall, Anh, nơi nhiều này của đá granit được tìm thấy
từ pegma greek, pegmat mà điều means- nối lại với nhau + -ite
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá đục