1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
litchfieldite là một loại đá hiếm lửa đó là hạt thô, lác đác và một loạt các nepheline syenit, đôi khi còn được gọi là đá gneis nepheline syenit hoặc nepeheline syenit gneissic
jaspillite là một sắt giàu hình thành hóa đá mà là phổ biến trong dải hình thành đá sắt
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
Hoa Kỳ
tây australia, minnesota
1.2.2 người khám phá
1.3 ngữ nguyên học
từ ngày xảy ra tại litchfield, maine, usa
từ jaspilite (khoáng chất), một tảng đá silic nhỏ gọn mà giống jasper
1.4 lớp học
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá đục