×

kenyte
kenyte

ryolit
ryolit



ADD
Compare
X
kenyte
X
ryolit

kenyte và ryolit định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
kenyte là một loạt các phonolite porphyr hoặc trachyt đá với hình thoi hình phenocrysts của anorthoclase với olivin biến và augit trong một ma trận thủy tinh
ryolit là một loại đá lửa hạt mịn là giàu silica
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
gắn kenya
Bắc Mỹ
1.2.2 người khám phá
JW gregory
ferdinand von Richthofen
1.3 ngữ nguyên học
từ núi ranges- gắn kenya và được đặt tên bởi JW gregory năm 1900
từ rhyolit Đức, từ rhuax greek dòng dung nham + đá lithos
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, hard rock
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá đục