×

kenyte
kenyte

mugearite
mugearite



ADD
Compare
X
kenyte
X
mugearite

kenyte và mugearite định nghĩa

Add ⊕
1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
kenyte là một loạt các phonolite porphyr hoặc trachyt đá với hình thoi hình phenocrysts của anorthoclase với olivin biến và augit trong một ma trận thủy tinh
mugearite là một loại oligoclase mang bazan, cũng bao gồm những olivin, apatit, và oxit đục
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
gắn kenya
skye, scotland
1.2.2 người khám phá
JW gregory
Alfred harker
1.3 ngữ nguyên học
từ núi ranges- gắn kenya và được đặt tên bởi JW gregory năm 1900
từ mugear + -ite
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
núi lửa
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá đục