jaspillite là một sắt giàu hình thành hóa đá mà là phổ biến trong dải hình thành đá sắt
trachyandesite là lửa đá phun trào.
từ jaspilite (khoáng chất), một tảng đá silic nhỏ gọn mà giống jasper
từ tiếng Pháp trachyandésite, trachy + andesit andesit, một dung nham trung gian ở phần giữa trachyt và andesit