Nhà
×

icelandite
icelandite

luxullianite
luxullianite



ADD
Compare
X
icelandite
X
luxullianite

icelandite vs luxullianite kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
aphanitic để porphyr
dạng hạt, phaneritic
1.2 màu
xanh - xám, màu xám, Hồng, màu vàng
đen, màu xám, trái cam, Hồng, trắng
1.4 bảo trì
hơn
hơn
1.5 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.5.2 Chống nước
81% Igneous Rocks đá have it !
81% Igneous Rocks đá have it !
1.6.2 khả năng chống xước
86% Igneous Rocks đá have it !
86% Igneous Rocks đá have it !
1.6.3 chống biến màu
66% Igneous Rocks đá have it !
66% Igneous Rocks đá have it !
1.6.4 chống gió
49% Igneous Rocks đá have it !
49% Igneous Rocks đá have it !
1.6.5 axit kháng
48% Igneous Rocks đá have it !
48% Igneous Rocks đá have it !
1.7 xuất hiện
ngu si đần độn và mềm mại
có mạch hoặc sỏi