Nhà
×

hawaiite
hawaiite

kimberlite
kimberlite



ADD
Compare
X
hawaiite
X
kimberlite

hawaiite vs kimberlite kết cấu

2 Kết cấu
2.1 kết cấu
lóng lánh, to lớn, porphyr, scoriaceous, thuộc về tiểu bào
porphyr
2.4 màu
đen, nâu, Ánh sáng tới Dark Xám
đen, xanh - xám, nâu, Tối màu Greenish - Xám, màu xanh lá, màu xám
2.5 bảo trì
ít hơn
ít hơn
2.6 Độ bền
bền chặt
bền chặt
2.7.1 Chống nước
81% Igneous Rocks đá have it !
81% Igneous Rocks đá have it !
2.9.1 khả năng chống xước
86% Igneous Rocks đá have it !
86% Igneous Rocks đá have it !
2.10.1 chống biến màu
66% Igneous Rocks đá have it !
66% Igneous Rocks đá have it !
2.10.2 chống gió
49% Igneous Rocks đá have it !
49% Igneous Rocks đá have it !
2.10.3 axit kháng
48% Igneous Rocks đá have it !
48% Igneous Rocks đá have it !
2.11 xuất hiện
ngu si đần độn và mềm mại
ngu si đần độn và dải