×

harzburgite
harzburgite

minette
minette



ADD
Compare
X
harzburgite
X
minette

harzburgite và minette định nghĩa

1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
harzburgite được một tảng đá về giàu có của nhóm peridotit bao gồm đại bộ orthopyroxen và olivin
minette là một loạt các lamprophyr và là porphyr đá lửa kiềm trong đó chủ yếu chi phối bởi biotit và fenspat kali
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
nước Đức
không xác định
1.2.2 người khám phá
không xác định
không xác định
1.3 ngữ nguyên học
từ tên của một thị trấn ở Harzburg, Đức
từ quặng mỏ Pháp, mỏ + ette
1.4 lớp học
đá lửa
đá lửa
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
thuộc về giàu có
thuộc về giàu có
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá đục