Nhà
So Sánh đá


granodiorit và Aplit định nghĩa


Aplit và granodiorit định nghĩa


Định nghĩa

Định nghĩa
granodiorit là một loại đá mácma xâm nhập hạt thô có chứa thạch anh và plagiocla, và trong đó có thành phần ở giữa đá granit và diorit   
Aplit là một granite hạt mịn gồm chủ yếu là fenspat và thạch anh   

lịch sử
  
  

gốc
không xác định   
iran   

người khám phá
không xác định   
không xác định   

ngữ nguyên học
từ đá granite + diorit   
từ aplit Đức, từ haploos greek đơn giản + -ite   

lớp học
đá lửa   
đá lửa   

sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình   
đá bền, hard rock   

gia đình
  
  

nhóm
thuộc về giàu có   
thuộc về giàu có   

thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt trung bình, đá đục   
đá hạt mịn, đá đục   

Kết cấu >>
<< Tóm lược

so sánh đá lửa

đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa