Nhà
đá lửa
-
shonkinite
bazan trachyandesite
comendite
đá trầm tích
+
novaculite
đá cát
than đá
đá biến chất
+
phiến thạch
đá hoa
Thạch anh quartzit
đá bền
+
novaculite
shonkinite
bazan trachyandesite
đá vừa hạt
+
phiến thạch
than đá
đá hoa
×
enderbite
☒
than antraxit
☒
☒
☒
☒
Top
ADD
⊕
Compare
≡
Thực đơn
So Sánh đá
Tìm thấy
▼
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
Hơn
X
enderbite
X
than antraxit
enderbite và than antraxit sử dụng
enderbite
than antraxit
Add ⊕
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
phòng tắm, bàn, uẩn trang trí, entryways, gạch lát sàn, nhà, Khách sạn, bếp, mặt cầu thang
chưa sử dụng
1.1.2 sử dụng bên ngoài
như đá xây dựng, như đá ốp lát, cầu, Đá lát đường, trang trí sân vườn, tòa nhà văn phòng
chưa sử dụng
1.1.3 sử dụng kiến trúc khác
kiềm chế
chưa sử dụng
1.2 ngành công nghiệp
1.2.1 ngành công nghiệp xây dựng
như đá kích thước
sản xuất xi măng, cho tổng đường, sản xuất xi măng tự nhiên, sản xuất thép
1.2.2 ngành y tế
chưa sử dụng
trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm, sản xuất của aspirin
1.3 sử dụng thời cổ đại
hiện vật, di tích, điêu khắc, bức tượng nhỏ
chưa sử dụng
1.4 sử dụng khác
1.4.1 sử dụng thương mại
quăn, đá quý, ngọn băng ghế dự bị trong phòng thí nghiệm, bia mộ
máy lọc nhôm, phát điện, nhiên liệu lỏng, sản xuất xà phòng, dung môi, thuốc nhuộm, nhựa và sợi, ngành công nghiệp giấy
so sánh đá lửa
» Hơn
enderbite vs tuff
enderbite vs websterit
enderbite vs foidolite
» Hơn
Hơn so sánh đá lửa
đá lửa
» Hơn
diabase
comendite
essexite
wehrlite
foidolite
websterit
» Hơn
Hơn đá lửa
đá lửa
»Hơn
tuff
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
granophyre
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
harzburgite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá lửa
so sánh đá lửa
»Hơn
than antraxit vs wehrlite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
than antraxit vs essexite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
than antraxit vs comendite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá lửa