1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.1.2 sử dụng bên ngoài
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.1.3 sử dụng kiến trúc khác
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.2 ngành công nghiệp
1.2.1 ngành công nghiệp xây dựng
sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường, phục vụ như là một loại đá dầu và chứa khí
sản xuất xi măng, cho tổng đường, sản xuất xi măng tự nhiên, sản xuất thép
1.2.2 ngành y tế
chưa sử dụng
trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm, sản xuất của aspirin
1.3 sử dụng thời cổ đại
1.4 sử dụng khác
1.4.1 sử dụng thương mại
một hồ chứa dầu và khí đốt
máy lọc nhôm, phát điện, nhiên liệu lỏng, sản xuất xà phòng, dung môi, thuốc nhuộm, nhựa và sợi, ngành công nghiệp giấy