1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
bột kết có thể được định nghĩa như là một tảng đá trầm tích hạt mịn mà chủ yếu bao gồm bùn hợp nhất
một trầm tích khoáng hòa tan trong nước do sự tập trung và kết tinh bởi sự bay hơi từ một dung dịch nước
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
1.2.2 người khám phá
1.3 ngữ nguyên học
từ phù sa từ tiếng anh và đá và từ sal gốc proto-indo-european và stainaz
từ trầm tích còn lại sau khi bốc hơi
1.4 lớp học
đá trầm tích
đá trầm tích
1.4.1 sub-class
đá bền, hard rock
đá bền, đá mềm
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
không áp dụng
không áp dụng
1.6 thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục