×

bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu

diamictite
diamictite



ADD
Compare
X
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
X
diamictite

bón đất sét lộn vôi vào đất xấu vs diamictite kết cấu

1 Kết cấu
1.1 kết cấu
giống đất
lớp đất hay đá
1.2 màu
be, nâu, màu xanh lá, màu xám, trắng
nâu, da trâu
1.3 bảo trì
ít hơn
ít hơn
1.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
1.4.1 Chống nước
1.4.2 khả năng chống xước
1.4.3 chống biến màu
1.4.4 chống gió
1.4.5 axit kháng
1.5 xuất hiện
thô và buồn tẻ
banded