Nhà
So Sánh đá
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu định nghĩa
f
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
Định nghĩa
0
Định nghĩa
macnơ là một loại đá trầm tích bở rời gồm đất sét và vôi 0
lịch sử
0
gốc
không xác định 0
người khám phá
không xác định 0
ngữ nguyên học
từ Marle Pháp cũ, từ cuối marglia Latin 0
lớp học
đá trầm tích 0
sub-class
đá bền, đá mềm 0
gia đình
0
nhóm
không áp dụng 0
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục 0
Kết cấu >>
<< Tóm lược
đá trầm tích
thứ đá vôi
đá lửa
đá phiến silic
chất than bùn
đá có từng lớp dính...
đá trứng cá
so sánh đá trầm tích
thứ đá vôi vs đá có từng lớp dính nhau
thứ đá vôi vs đá ong
thứ đá vôi vs đá trứng cá
đá trầm tích
đá ong
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá phiến dầu
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
arkose
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
đá phiến silic vs thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
chất than bùn vs thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá lửa vs thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá trầm tích