×

wackestone
wackestone

tonalite
tonalite



ADD
Compare
X
wackestone
X
tonalite

wackestone và tonalite sử dụng

1 Sử dụng
1.1 kiến trúc
1.1.1 sử dụng nội thất
uẩn trang trí, sàn, trang trí nội thất
uẩn trang trí, entryways, sàn, nhà, trang trí nội thất
1.2.2 sử dụng bên ngoài
như đá ốp lát, trang trí sân vườn, ngói
như đá xây dựng, như đá ốp lát, Đá lát đường, trang trí sân vườn, tòa nhà văn phòng
1.2.4 sử dụng kiến ​​trúc khác
kiềm chế
kiềm chế
1.4 ngành công nghiệp
1.4.1 ngành công nghiệp xây dựng
sản xuất xi măng, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường, sản xuất xi măng tự nhiên, nguyên liệu để sản xuất vữa
như đá kích thước, sản xuất xi măng, đá cuội, tổng hợp xây dựng, cho tổng đường
1.4.2 ngành y tế
chưa sử dụng
chưa sử dụng
1.5 sử dụng thời cổ đại
hiện vật, điêu khắc
hiện vật, điêu khắc
1.6 sử dụng khác
1.6.1 sử dụng thương mại
đánh dấu nghĩa trang, đồ gốm
đánh dấu nghĩa trang, tạo ra tác phẩm nghệ thuật