tuff và diatomit định nghĩa
Định nghĩa
tuff là một loại đá được làm từ tro núi lửa phóng ra từ một lỗ thông hơi trong một vụ phun trào núi lửa
diatomit là một loại đá trầm tích hạt mịn được tạo dựng từ đất mùn rồi hợp nhất
người khám phá
không xác định
không xác định
ngữ nguyên học
từ một từ Latin tophous sau đó trong Tufo tiếng và cuối cùng tuff
từ tảo + -ite1
lớp học
đá lửa
đá trầm tích
sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá mềm
nhóm
núi lửa
không áp dụng
thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục
đá hạt mịn, đá đục