Nhà
So Sánh đá
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
từ felsite và chất than bùn sử dụng
f
từ felsite
chất than bùn
chất than bùn và từ felsite sử dụng
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
Sử dụng
kiến trúc
  
  
sử dụng nội thất
uẩn trang trí, sàn, trang trí nội thất
  
chưa sử dụng
  
sử dụng bên ngoài
Đá lát đường, trang trí sân vườn
  
chưa sử dụng
  
sử dụng kiến trúc khác
kiềm chế   
chưa sử dụng   
ngành công nghiệp
  
  
ngành công nghiệp xây dựng
đầu mũi tên, công cụ cắt, dao, chọc, điểm giáo
  
cho tổng đường, sản xuất thép
  
ngành y tế
phẫu thuật   
chưa sử dụng   
sử dụng thời cổ đại
hiện vật
  
chưa sử dụng
  
sử dụng khác
  
  
sử dụng thương mại
gương, nữ trang
  
phát điện
  
Các loại >>
<< Kết cấu
so sánh đá lửa
từ felsite vs đá granit
từ felsite vs bazan trachyandesite
từ felsite vs variolite
đá lửa
hình thoi pocfia
pyrolite
shonkinite
đá granit fenspat k...
variolite
bazan trachyandesite
đá lửa
đá granit
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
hắc diện thạch
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
bazan
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá lửa
so sánh đá lửa
chất than bùn vs đá granit ...
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
chất than bùn vs shonkinite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
chất than bùn vs pyrolite
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá lửa