tính chất của dunit và itacolumite
kích thước hạt
hạt thô
thô hay mịn
gãy xương
không thường xuyên
vỏ sò
độ xốp
ít xốp
có độ xốp cao
nước bóng
sáng bóng
đần độn
sự phân tách
không hoàn hảo
hoàn hảo
trọng lượng riêng
3-3.01
2.2-2.8
minh bạch
mờ để đục
mờ mịt
tỉ trọng
2.84-2.85 g / cm 3
2.2-2.8 g / cm 3
điện trở
chống nóng, chịu áp lực, mặc kháng
chống nóng, tác động kháng, chịu áp lực