Nhà
So Sánh đá


Aplit định nghĩa



Định nghĩa
0

Định nghĩa
Aplit là một granite hạt mịn gồm chủ yếu là fenspat và thạch anh 0

lịch sử
0

gốc
iran 0

người khám phá
không xác định 0

ngữ nguyên học
từ aplit Đức, từ haploos greek đơn giản + -ite 0

lớp học
đá lửa 0

sub-class
đá bền, hard rock 0

gia đình
0

nhóm
thuộc về giàu có 0

thể loại khác
đá hạt mịn, đá đục 0

Kết cấu >>
<< Tóm lược

đá lửa

so sánh đá lửa

đá lửa

» Hơn đá lửa

so sánh đá lửa

» Hơn so sánh đá lửa