Nhà
So Sánh đá
đá lửa
đá trầm tích
đá biến chất
đá bền
đá vừa hạt
đá hạt thô
đá hạt mịn
loại đá mềm
than đá định nghĩa
f
than đá
Tóm lược
Định nghĩa
Kết cấu
Sử dụng
Các loại
Sự hình thành
thuộc tính
Dự trữ
Tất cả các
Định nghĩa
0
Định nghĩa
than là cháy đen hoặc nâu đen đá trầm tích thường xảy ra trong tầng đá ở lớp gọi là giường than 0
lịch sử
0
gốc
Hoa Kỳ 0
người khám phá
john peter Salley 0
ngữ nguyên học
từ col hạn tiếng Anh cũ, điều này có nghĩa khoáng carbon hóa thạch từ thế kỷ thứ 13 0
lớp học
đá trầm tích 0
sub-class
đá bền, đá mềm 0
gia đình
0
nhóm
không áp dụng 0
thể loại khác
đá hạt thô, đá hạt mịn, đá hạt trung bình, đá đục 0
Kết cấu >>
<< Tóm lược
đá trầm tích
đá cát
bạch vân thạch
cuội kết
Phấn viết bảng
đá bùn
phiến nham
so sánh đá trầm tích
đá cát vs phiến nham
đá cát vs bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
đá cát vs đá bùn
đá trầm tích
bón đất sét lộn vôi vào đất xấu
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
thứ đá vôi
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
đá lửa
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn đá trầm tích
so sánh đá trầm tích
cuội kết vs đá cát
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
Phấn viết bảng vs đá cát
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
bạch vân thạch vs đá cát
Định nghĩa
|
Sử dụng
|
Sự hình...
|
thuộc tính
» Hơn so sánh đá trầm tích