×

taconite
taconite

migmatit
migmatit



ADD
Compare
X
taconite
X
migmatit

taconite vs migmatit kết cấu

Add ⊕
1 Kết cấu
1.1 kết cấu
banded, lưới sắt
phiến
2.1 màu
đỏ, màu nâu đỏ
đen, xanh - xám, nâu, nâu đen, Tối màu Greenish - Xám, màu xám sẫm đến đen
2.3 bảo trì
ít hơn
hơn
2.4 Độ bền
bền chặt
bền chặt
2.5.2 Chống nước
2.5.4 khả năng chống xước
2.6.2 chống biến màu
2.6.3 chống gió
2.6.4 axit kháng
2.7 xuất hiện
lớp, dải, gân và sáng bóng
ngu si đần độn, lằn và foilated