1 Định nghĩa
1.1 Định nghĩa
taconite là một quặng sắt cấp thấp thuộc cặn đá và chứa khoảng 27% sắt và 51% silica
một ý chí sắt đá giàu phun trào tìm thấy như là một thành viên của dòng dung nham bazan kiềm
1.2 lịch sử
1.2.1 gốc
tây australia, minnesota
Isle of Mull, scotland
1.2.2 người khám phá
newton Horace Winchell
ben hơn
1.3 ngữ nguyên học
từ tên của ngọn núi taconic ở Anh mới
từ tên của người phát hiện, ben hơn
1.4 lớp học
1.4.1 sub-class
đá bền, đá có độ cứng trung bình
đá bền, đá có độ cứng trung bình
1.5 gia đình
1.5.1 nhóm
1.6 thể loại khác
đá hạt thô, đá đục
đá hạt mịn, đá đục